Cập Nhật Danh Sách Sản Phẩm Hỗ Trợ Mã QR Tích Điểm & Số Điểm Sản Phẩm Tương Ứng
- Người viết: Nanoco lúc
- Nanoco ProClub
Nanoco xin trân trọng thông báo danh sách sản phẩm được hỗ trợ mã QR tích điểm ProClub đã được cập nhật mới, xin mời quý khách tham khảo thông tin bên dưới.
Xem thêm: Nhận dạng mã QR Code hợp lệ dùng để tích điểm & kích hoạt bảo hành
Xem thêm: Nhận dạng mã QR Code hợp lệ dùng để tích điểm & kích hoạt bảo hành
Danh sách sản phẩm đã có hỗ trợ mã QR tích điểm & số điểm tích lũy tương ứng:
Tra cứu nhanh bằng cách ấn Ctrl + F , gõ tên hoặc mã sản phẩm.
STT | Mã Hàng | Tên Hàng | Điểm |
1 | NDP104. | Tủ điện mặt nhựa đế kim loại 2-4 modules | 7 |
2 | NDP104P-1 | Tủ điện mặt nhựa đế nhựa 2 - 4 modules | 5 |
3 | NDP108. | Tủ điện mặt nhựa đế kim loại 4-8 modules | 10 |
4 | NDP108P-1 | Tủ điện mặt nhựa đế nhựa 4 - 8 modules | 9 |
5 | NDP110. | Tủ điện vỏ kim loại 5 - 10 modules | 16 |
6 | NDP114. | Tủ điện vỏ kim loại 10 - 14 modules | 19 |
7 | NDP120. | Tủ điện vỏ kim loại 12 - 20 modules | 32 |
8 | NDP126. | Tủ điện vỏ kim loại 18 - 26 modules | 46 |
9 | NDP128. | Tủ điện vỏ kim loại 20 - 28 modules | 53 |
10 | FRG16G | Ống luồn dây mềm phi 16 màu xanh, 50m | 6 |
11 | FRG16PE | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, 50m | 6 |
12 | FRG16PE1 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xanh, 50m | 6 |
13 | FRG16PE2 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xám, 50m | 6 |
14 | FRG16PE3 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xám, 50m | 6 |
15 | FRG16W | Ống luồn dây mềm phi 16 màu trắng, 50m | 6 |
16 | FRG20G | Ống luồn dây mềm phi 20 màu xanh, 50m | 8 |
17 | FRG20PE | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, 50m | 8 |
18 | FRG20PE1 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xanh, 50m | 8 |
19 | FRG20PE2 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xám,50m | 8 |
20 | FRG20PE3 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xám,50m | 8 |
21 | FRG20W | Ống luồn dây mềm phi 20 màu trắng, 50m | 8 |
22 | FRG25GS | Ống luồn dây mềm phi 25 màu xanh, 40m | 8 |
23 | FRG25PE | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, 40m | 8 |
24 | FRG25PE1 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xanh, 40m | 8 |
25 | FRG25PE2 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xám, 40m | 8 |
26 | FRG25PE3 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xám, 40m | 8 |
27 | FRG25WS | Ống luồn dây mềm phi 25 màu trắng, 40m | 8 |
28 | FRG32GH | Ống luồn dây mềm phi 32 màu xanh, 25m | 10 |
29 | FRG32PE | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, 25m | 10 |
30 | FRG32PE1 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xanh, 25m | 10 |
31 | FRG32PE2 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xám, 25m | 10 |
32 | FRG32PE3 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xám, 25m | 10 |
33 | FRG32WH | Ống luồn dây mềm phi 32 màu trắng, 25m | 10 |
34 | FPC16 | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M | 50 |
35 | FPC16H | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Heavy | 50 |
36 | FPC16L | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Light | 50 |
37 | FPC20 | Ống luồn dây điện phi 20 x 2.92M | 100 |
38 | FPC20H | Ống luồn dây điện phi 20x2.92m - Heavy | 100 |
39 | FPC20L | Ống luồn dây điện phi 20x2.92M,Light 320 | 100 |
40 | FPC25 | Ống luồn dây điện phi 25 x 2.92M | 50 |
41 | FPC25H | Ống luồn dây điện phi 25x2.92m - Heavy | 50 |
42 | FPC25L | Ống luồn dây điện phi 25x2.92M,Light 320 | 50 |
43 | FPC32 | Ống luồn dây điện phi 32 x 2.92M | 60 |
44 | FPC32H | Ống luồn dây điện phi 32x2.92m - Heavy | 60 |
45 | FPC32L | Ống luồn dây điện phi 32x2.92M,Light 320 | 60 |
46 | FPC40H | Ống luồn dây điện phi 40x2.92m - Heavy | 70 |
47 | FPC50H | Ống luồn dây điện phi 50x2.92m - Heavy | 90 |
48 | NES3320-5 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,1 công tắc,20A | 15 |
49 | NES332U-3 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,2USB,2công tắc | 17 |
50 | NES3332-3 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,3 ổ 2,1công tắc | 12 |
51 | NES3332-3S1 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng, 3 ổ 2, 10A | 9 |
52 | NES4213-3S1 | Ổ cắm có dây 1 ổ đa năng, 4 ổ 2, 10A | 7 |
53 | NES43415-3 | Ổ cắm có dây 4 ổ đa năng, 4 công tắc | 15 |
54 | NES5215-3 | Ổ cắm có dây 5 ổ cắm 2, 1 công tắc | 11 |
55 | NNV17100 | Nẹp vuông 100mm x 60mm x 1.7m | 54 |
56 | NNV1715 | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 1.7m | 25 |
57 | NNV1720 | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 1.7m | 25 |
58 | NNV1725 | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 1.7m | 25 |
59 | NNV1730 | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 1.7m | 50 |
60 | NNV1740 | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 1.7m | 38 |
61 | NNV1750 | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 1.7m | 30 |
62 | NNV1760 | Nẹp vuông 60mm x 40mm x 1.7m | 24 |
63 | NNV1780 | Nẹp vuông 80mm x 60mm x 1.7m | 36 |
64 | NNV20100 | Nẹp vuông 100mm x 60mm x 2.0m | 54 |
65 | NNV2015 | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 2.0m | 25 |
66 | NNV2020 | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 2.0m | 25 |
67 | NNV2025 | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 2.0m | 25 |
68 | NNV2030 | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 2.0m | 50 |
69 | NNV2040 | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 2.0m | 38 |
70 | NNV2050 | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 2.0m | 30 |
71 | NNV2060 | Nẹp vuông 60mm x 40mm x 2.0m | 24 |
72 | NNV2080 | Nẹp vuông 80mm x 60mm x 2.0m | 36 |
73 | NWF1611BE | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu beige | 25 |
74 | NWF1611BL | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu xanh | 25 |
75 | NWF1611G | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu xám | 25 |
76 | NWF1612RC-BE | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu beige | 35 |
77 | NWF1612RC-BL | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu xanh | 35 |
78 | NWF1612RC-G | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu xám | 35 |
79 | NLF1623BE | Quạt lửng, 47W, NLF1623 màu beige | 35 |
80 | NLF1623BL | Quạt lửng, 47W, NLF1623 màu xanh | 35 |
81 | NLF1624RC-BE | Quạt lửng remote, 47W, NLF1624RC màu beige | 45 |
82 | NLF1624RC-BL | Quạt lửng remote, 47W, NLF1624RC màu xanh | 45 |
83 | NOF1603G-RC | Quạt đảo remote, 47W/220V-50Hz, màu xám | 45 |
84 | NWF1606. | Quạt treo CN B4, 47W/220V-50Hz, màu đen cam | 30 |
85 | NWF1822 | Quạt treo CN NWF1822 | 38 |
86 | NOF1609 | Quạt đảo trần màu xám trắng 47W không remote | 35 |
87 | NTF1207G | Quạt bàn NTF1207G màu xám | 30 |
88 | NTF1207G. | Quạt bàn, 40W/220V-50Hz, màu xám | 30 |
89 | NWF1604BL | Quạt treo tường 2 dây màu xanh | 30 |
90 | NWF1604G | Quạt treo tường 2 dây màu xám | 30 |
91 | NWF1606 | Quạt treo công nghiệp màu đen cam | 30 |
92 | NWF1610RC-BE | Quạt treo remote NWF1610RC-BE, màu beige | 45 |
93 | NWF1610RC-BL | Quạt treo remote NWF1610RC-BL, màu xanh | 45 |
94 | NWF1822. | Quạt treo CN NWF1822., 65W, màu đen cam | 35 |
95 | NLF1621 | Quạt lửng NLF1621 màu xám | 33 |
96 | NLF1621-B | Quạt lửng NLF1621 màu xanh | 35 |
97 | NLF1621. | Quạt lửng, 47W, màu xám | 35 |
98 | NLF1622 | Quạt lửng thân sắt, 47W, màu đen cam | 35 |
99 | NSF1601G | Quạt đứng NSF1601G màu xám | 45 |
100 | NSF1601G-B | Quạt đứng NSF1601G-B màu xanh | 45 |
101 | NSF1601G. | Quạt đứng, 47W/220V-50Hz, màu xám | 45 |
102 | NSF1602G-RC | Quạt đứng remote NSF1602G-RC màu xám | 60 |
103 | NSF1602G-RC. | Quạt đứng remote, 47W/220V-50Hz, màu xám | 60 |
104 | NSF1602G-RCB | Quạt đứng remote NSF1602G-RCB màu xanh | 60 |
105 | NSF1607 | Quạt đứng thân sắt, 47W, màu đen cam | 35 |
106 | NSF1616BL. | Quạt đứng không Remote màu xanh | 35 |
107 | NSF1620BE-RC. | Quạt đứng có Remote trắng ngà NSF1620BE | 55 |
108 | NSF1620BL-RC. | Quạt đứng có Remote màu xanh NSF1620BL | 55 |
109 | NWF1615RC-GR | Quạt treo remote, bạc đạn, 47W, NWF1615RC màu Ghi | 45 |
110 | NTF1209G | Quạt bàn,bạc đạn,30W,NTF1209G màu xám | 30 |
111 | NTF1209BE | Quạt bàn,bạc đạn,30W,NTF1209BE màu Beige | 30 |
112 | NTF1630BE | Quạt bàn, bạc đạn, 47W, NTF1630 màu Beige | 0 |
113 | NTF1630LB | Quạt bàn, bạc đạn, 47W, NTF1630 màu xanh dương | 0 |
114 | NWF1218GR | Quạt treo tường 2 dây, bạc đạn, 30W, NWF1218 màu ghi | 0 |
115 | NWF1219RC-GR | Quạt treo tường remote, bạc đạn, 30W, NWF1219RC màu ghi | 0 |
116 | NCV1520 | Quạt hút trần không ống, lỗ khoét 210mm | 25 |
117 | NCV1520-C | Quạt hút trần có ống, lỗ khoét 210mm | 25 |
118 | NCV2020 | Quạt hút trần không ống, lỗ khoét 262mm | 25 |
119 | NCV2020-C | Quạt hút trần có ống, lỗ khoét 262mm | 25 |
120 | NFV2021 | Quạt hút trần NFV2021 | 30 |
121 | NFV2521 | Quạt hút trần NFV2521 | 35 |
122 | NMV1421 | Quạt hút mini 8W, lỗ khoét 140mm | 10 |
123 | NMV2023 | Quạt hút siêu mỏng NMV2023 | 15 |
124 | NWV1520 | Quạt hút tường 15cm, lỗ khoét 200mm | 25 |
125 | NWV2020 | Quạt hút tường 20cm, lỗ khoét 250mm | 30 |
126 | NWV2520 | Quạt hút tường 25cm, lỗ khoét 300mm | 30 |
127 | NMV2523 | Quạt hút siêu mỏng lỗ khoét 250mm | 20 |
128 | NMV1523 | Quạt hút siêu mỏng,lỗ khoét 15cm NMV1523 | 15 |
129 | NCP750 | Bơm ly tâm 750W | 110 |
130 | NGP128 | Bơm đẩy cao 128W | 75 |
131 | NGP200 | Bơm đẩy cao 200W | 80 |
132 | NGP300 | Bơm đẩy cao 300W | 90 |
133 | NGP400 | Bơm đẩy cao 400W | 95 |
134 | NHF1100 | Bơm lưu lượng 1100W | 160 |
135 | NDK1100 | Bơm lưu lượng 1100W | 160 |
136 | NHF1500 | Bơm lưu lượng 1500W | 165 |
137 | NDK1500 | Bơm lưu lượng 1500W | 165 |
138 | NHF750 | Bơm lưu lượng 750W | 100 |
139 | NJET750 | Bơm đầu Jet 750W | 105 |
140 | NSP128-A | Bơm tự động công tắc điện tử 128W | 115 |
141 | NSP200-A | Bơm tự động công tắc điện tử 200W | 125 |
142 | NSP300-A | Bơm tự động công tắc điện tử 300W | 130 |
143 | NSP400-A | Bơm tự động công tắc điện tử 400W | 135 |
144 | NCPS128-A | Bơm tự động công tắc điện tử 128W | 120 |
145 | NCPS200-A | Bơm tự động công tắc điện tử 200W | 130 |
146 | NCPS300-A | Bơm tự động công tắc điện tử 300W | 135 |
147 | NCPS400-A | Bơm tự động công tắc điện tử 400W | 140 |
148 | NSP128 | Bơm đẩy cao 128W | 75 |
149 | NSP200 | Bơm đẩy cao 200W | 80 |
150 | NSP300 | Bơm đẩy cao 300W | 90 |
151 | NSP400 | Bơm đẩy cao 400W | 100 |
152 | NKT1750W | Bình đun siêu tốc nhựa 1.7L,màu trắng | 20 |
153 | NKT1750Y | Bình đun siêu tốc nhựa 1.7L,màu vàng | 20 |
154 | NKT1762 | Bình đun siêu tốc inox 304,1.7L | 20 |
155 | NKT1790 | Bình đun siêu tốc thủy tinh,1.7L | 20 |
156 | NKT1886 | Bình đun siêu tốc inox,1.8L, bóng | 10 |
157 | NKT1887 | Bình đun siêu tốc inox,1.8L, nhám | 10 |
158 | NKT1817DG | Bình đun siêu tốc 1.8L, xanh lục | 20 |
159 | NKT1817W | Bình đun siêu tốc 1.8L, trắng | 20 |
160 | NKT1216 | Bình đun siêu tốc 1216, inox 304,1.2L | 20 |
161 | NKT1761DB | Bình đun siêu tốc thủy tinh,1.7L,màu đen | 15 |
162 | NKT1761G | Bình đun siêu tốc thủy tinh,1.7L,màu đen | 15 |
163 | NKT2241B | Bình đun siêu tốc nhựa 2.2L,màu xanh | 15 |
164 | NKT1718BE | Bình đun siêu tốc 2 lớp,1.7L,màu Beige | 20 |
165 | NKT1718G | Bình đun siêu tốc 2 lớp,1.7L,màu xanh | 20 |
166 | NKT1791G | Bình đun siêu tốc, cảm ứng, 1.7L, màu xanh | 30 |
167 | NFF1617P | Quạt sạc gấp gọn màu hồng | 40 |
168 | NFF1617W | Quạt sạc gấp gọn màu trắng | 40 |
169 | NRF1277 | Quạt sạc hộp 12inch | 50 |
170 | NRF5210G | Quạt sạc kẹp 5inch, màu xanh | 10 |
171 | NRF6213G | Quạt sạc 6inch, màu xanh, có xoay | 20 |
172 | NRF6213P | Quạt sạc 6inch, màu hồng, có xoay | 20 |
173 | NRF6215P | Quạt sạc 6inch, màu hồng | 20 |
174 | NRF6215W | Quạt sạc 6inch, màu trắng | 20 |
175 | NRF6219W | Quạt sạc 6inch, màu trắng, có xoay, đèn | 20 |
176 | NRF6310B | Quạt sạc hộp mini 6inch, màu xanh | 20 |
177 | NRF6310P | Quạt sạc hộp mini 6inch, màu hồng | 20 |
178 | NRF6310W | Quạt sạc hộp mini 6inch, màu trắng | 20 |
179 | NFF1618P | Quạt sạc gấp gọn, màu hồng, NFF1618 | 40 |
180 | NFF1618W | Quạt sạc gấp gọn, màu trắng, NFF1618 | 40 |
181 | NRF6536W | Quạt sạc 8inch, màu trắng, có xoay, đèn | 25 |
182 | NICS647 | Bếp điện từ đơn Nanoco, NICS647 | 50 |
183 | NICY660 | Bếp điện từ đơn Nanoco, NICY660 | 40 |
184 | NICL482 | Bếp điện từ đôi Nanoco, NICL482 | 350 |
185 | NICL483 | Bếp điện từ đôi Nanoco, NICL483 | 300 |
186 | NICL665 | Bếp hồng ngoại Nanoco, NICL665 | 30 |
187 | NCD1502 | Tủ sấy quần áo 1500W | 65 |
188 | NCD2006 | Tủ sấy quần áo 2000W | 80 |
189 | NCWS540 | Bộ nồi chống dính, 4mm | 50 |
190 | NCF5631 | Quạt trần Nanoco 3 cánh nhôm, động cơ AC, màu trắng, 40cm | 65 |
191 | NCF5653 | Quạt trần Nanoco 5 cánh nhựa, 56icnh, đèn Led | 180 |
192 | NCF5462 | Quạt trần Nanoco 6 cánh nhựa, 54inch, đèn Led | 160 |
193 | NETF320 | Bình thủy điện, 3.2L | 60 |
194 | NBD2560 | Quạt hút sưởi, remote, size 30x60 | 125 |
195 | NBD0330 | Quạt hút sưởi, remote, size 30x30 | 105 |
196 | NDH102 | Máy hút ẩm Nanoco 10L | 150 |
197 | NDH163 | Máy hút ẩm Nanoco 16L | 220 |
198 | NDH205 | Máy hút ẩm Nanoco 20L | 255 |
199 | NDH256 | Máy hút ẩm Nanoco 25L | 280 |
200 | NED073. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 3000K | 5 |
201 | NED074. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 4000K | 5 |
202 | NED076. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 6500K | 5 |
203 | NED07C. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W đổi màu | 5 |
204 | NED093. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 3000K | 5 |
205 | NED094. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 4000K | 5 |
206 | NED096. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 6500K | 5 |
207 | NED09C. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W đổi màu | 6 |
208 | NED123. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 3000K | 6 |
209 | NED124. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 4000K | 6 |
210 | NED126. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 6500K | 6 |
211 | NED12C. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W đổi màu | 7 |
212 | NED154. | Đèn LED DL Eco Ø145 15W 4000K | 8 |
213 | NED156. | Đèn LED DL Eco Ø145 15W 6500K | 8 |
214 | NED184. | Đèn LED DL Eco Ø145 18W 4000K | 8 |
215 | NED186. | Đèn LED DL Eco Ø145 18W 6500K | 8 |
216 | NED246. | Đèn LED DL Eco Ø195 24W 6500K | 11 |
217 | NLBT203 | Bóng bulb trụ LED E27 φ80 20W vàng | 4 |
218 | NLBT206 | Bóng bulb trụ LED E27 φ80 20W trắng | 4 |
219 | NLBT303 | Bóng bulb trụ LED E27 φ100 30W vàng | 6 |
220 | NLBT306 | Bóng bulb trụ LED E27 φ100 30W trắng | 6 |
221 | NLBT403 | Bóng bulb trụ LED E27 φ120 40W vàng | 8 |
222 | NLBT406 | Bóng bulb trụ LED E27 φ120 40W trắng | 8 |
223 | NLBT503 | Bóng bulb trụ LED E27 φ140 50W vàng | 10 |
224 | NLBT506 | Bóng bulb trụ LED E27 φ140 50W trắng | 10 |
225 | NDL093G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền vàng | 6 |
226 | NDL093S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền bạc | 6 |
227 | NDL093W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền trắng | 6 |
228 | NDL094G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền vàng | 6 |
229 | NDL094S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền bạc | 6 |
230 | NDL094W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền trắng | 6 |
231 | NDL096G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền vàng | 6 |
232 | NDL096S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền bạc | 6 |
233 | NDL096W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền trắng | 6 |
234 | NDL09CG90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền vàng | 7 |
235 | NDL09CS90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền bạc | 7 |
236 | NDL09CW90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền trắng | 7 |
237 | NDL124S110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 4000K viền bạc | 7 |
238 | NDL126G110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 6500K viền vàng | 7 |
239 | NDL126S110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 6500K viền bạc | 7 |
240 | NDL126W110 | Đèn LED DL3S φ110 12W 6500K viền trắng | 7 |
241 | NDL12CG110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền vàng | 8 |
242 | NDL12CS110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền bạc | 8 |
243 | NDL12CW110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền trắng | 8 |
244 | NADL073 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 3000K | 6 |
245 | NADL074 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 4000K | 6 |
246 | NADL076 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 6500K | 6 |
247 | NSHV183. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W vàng | 8 |
248 | NSHV184. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W trung tính | 8 |
249 | NSHV186. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W trắng | 8 |
250 | NSHV363. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W vàng | 12 |
251 | NSHV364. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W trung tính | 12 |
252 | NSHV366. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W trắng | 12 |
253 | NSD0631. | ĐènLED slimDL φ110 6W 3000K | 5 |
254 | NSD0641. | ĐènLED slimDL φ110 6W 4000K | 5 |
255 | NSD0661. | ĐènLED slimDL φ110 6W 6500K | 5 |
256 | NSD06C1. | ĐènLED slimDL φ110 6W đổi màu | 6 |
257 | NSD0931. | ĐènLED slimDL φ135 9W 3000K | 7 |
258 | NSD0941. | ĐènLED slimDL φ135 9W 4000K | 7 |
259 | NSD0961. | ĐènLED slimDL φ135 9W 6500K | 7 |
260 | NSD09C1. | Đèn LED slimDL φ135 9W đổi màu | 9 |
261 | NSD1231. | Đèn LED slimDL φ160 12W 3000K | 8 |
262 | NSD1241. | Đèn LED slimDL φ160 12W 4000K | 8 |
263 | NSD1261. | Đèn LED slimDL φ160 12W 6500K | 8 |
264 | NSD12C1. | Đèn LED slimDL φ160 12W đổi màu | 10 |
265 | NSD1531. | Đèn LED slimDL φ190 15W 3000K | 10 |
266 | NSD1541. | Đèn LED slimDL φ190 15W 4000K | 10 |
267 | NSD1561. | Đèn LED slimDL φ190 15W 6500K | 10 |
268 | NPL063R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 3000K | 6 |
269 | NPL064R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 4000K | 6 |
270 | NPL066R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 6500K | 6 |
271 | NPL123R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 3000K | 9 |
272 | NPL123S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 3000K | 9 |
273 | NPL124R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 4000K | 9 |
274 | NPL124S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 4000K | 9 |
275 | NPL126R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 6500K | 9 |
276 | NPL126S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 6500K | 9 |
277 | NPL183R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 3000K | 11 |
278 | NPL183S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 3000K | 12 |
279 | NPL184R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 4000K | 11 |
280 | NPL184S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 4000K | 12 |
281 | NPL186R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 6500K | 11 |
282 | NPL186S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 6500K | 12 |
283 | NPL243S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 24W 3000K | 18 |
284 | NPL244R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 24W 4000K | 16 |
285 | NPL246R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 24W 6500K | 16 |
286 | NPL246S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 24W 6500K | 18 |
287 | NT8T106. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 0m6 10W trắng | 3 |
288 | NT8T103 | Bóng tuýp T8 LED thủy tinh 0m6 10W vàng | 3 |
289 | NT8T203. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 1m2 20W vàng | 4 |
290 | NT8T206. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 1m2 20W trắng | 4 |
291 | NT8F1106 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 10W trắng | 5 |
292 | NT8F1103 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 10W vàng | 5 |
293 | NT8F1206 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 20W trắng | 7 |
294 | NT8F1203 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 20W vàng | 7 |
295 | NSHE406 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 6500K | 8 |
296 | NSHE404 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 4000K | 8 |
297 | NSHE403 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 3000K | 8 |
298 | NSHE206 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 6500K | 5 |
299 | NSHE204 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 4000K | 5 |
300 | NSHE203 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 3000K | 5 |
301 | FRG16WM | Ống luồn dây mềm phi 16 màu trắng, 50m | 6 |
302 | FRG20WM | Ống luồn dây mềm phi 20 màu trắng, 50m | 8 |
303 | FRG25WSM | Ống luồn dây mềm phi 25 màu trắng, 40m | 8 |
304 | FPC16LM | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Light | 50 |
305 | FPC16M | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M | 50 |
306 | FPC20LM | Ống luồn dây điện phi 20x2.92M,Light 320 | 100 |
307 | FPC20M | Ống luồn dây điện phi 20 x 2.92M | 100 |
308 | FPC25LM | Ống luồn dây điện phi 25x2.92M,Light 320 | 50 |
309 | FPC25M | Ống luồn dây điện phi 25 x 2.92M | 50 |
310 | NNV1715M | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 1.7m | 25 |
311 | NNV1720M | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 1.7m | 50 |
312 | NNV1725M | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 1.7m | 50 |
313 | NNV1730M | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 1.7m | 50 |
314 | NNV1740M | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 1.7m | 38 |
315 | NNV1750M | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 1.7m | 30 |
Last updated: 26 Aug 2024
Hỗ trợ đăng ký thành viên Nanoco ProClub
+ Hotline: 19006711
+ Email: info@nanoco.com.vn
Tham khảo thêm thông tin Chương trình tại: Nanoco ProClub – Đèn LED - Thiết bị điện - Bền bỉ vượt thời gian