DANH SÁCH SẢN PHẨM HỖ TRỢ MÃ QR TÍCH ĐIỂM & SỐ ĐIỂM TƯƠNG ỨNG
- Người viết: Nanoco lúc
- Nanoco ProClub
Ghi chú: Nếu danh sách có điều chỉnh thay đổi hoặc bổ sung thì sẽ có thông báo chính thức trên website,
STT | Mã hàng | Tên hàng | ĐVT | Số điểm tương ứng nhận được |
1 | NDP104. | Tủ điện mặt nhựa đế kim loại 2-4 modules | Cái | 7 |
2 | NDP104P-1 | Tủ điện mặt nhựa đế nhựa 2 - 4 modules | Cái | 5 |
3 | NDP108. | Tủ điện mặt nhựa đế kim loại 4-8 modules | Cái | 10 |
4 | NDP108P-1 | Tủ điện mặt nhựa đế nhựa 4 - 8 modules | Cái | 9 |
5 | NDP110. | Tủ điện vỏ kim loại 5 - 10 modules | Cái | 16 |
6 | NDP114. | Tủ điện vỏ kim loại 10 - 14 modules | Cái | 19 |
7 | NDP120. | Tủ điện vỏ kim loại 12 - 20 modules | Cái | 32 |
8 | NDP126. | Tủ điện vỏ kim loại 18 - 26 modules | Cái | 46 |
9 | NDP128. | Tủ điện vỏ kim loại 20 - 28 modules | Cái | 53 |
10 | FRG16G | Ống luồn dây mềm phi 16 màu xanh, 50m | Cuộn | 6 |
11 | FRG16PE | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, 50m | Cuộn | 6 |
12 | FRG16PE1 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xanh, 50m | Cuộn | 6 |
13 | FRG16PE2 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xám, 50m | Cuộn | 6 |
14 | FRG16PE3 | Ống luồn dây mềm phi 16 HDPE, xám, 50m | Cuộn | 6 |
15 | FRG16W | Ống luồn dây mềm phi 16 màu trắng, 50m | Cuộn | 6 |
16 | FRG20G | Ống luồn dây mềm phi 20 màu xanh, 50m | Cuộn | 8 |
17 | FRG20PE | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, 50m | Cuộn | 8 |
18 | FRG20PE1 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xanh, 50m | Cuộn | 8 |
19 | FRG20PE2 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xám,50m | Cuộn | 8 |
20 | FRG20PE3 | Ống luồn dây mềm phi 20 HDPE, xám,50m | Cuộn | 8 |
21 | FRG20W | Ống luồn dây mềm phi 20 màu trắng, 50m | Cuộn | 8 |
22 | FRG25GS | Ống luồn dây mềm phi 25 màu xanh, 40m | Cuộn | 8 |
23 | FRG25PE | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, 40m | Cuộn | 8 |
24 | FRG25PE1 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xanh, 40m | Cuộn | 8 |
25 | FRG25PE2 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xám, 40m | Cuộn | 8 |
26 | FRG25PE3 | Ống luồn dây mềm phi 25 HDPE, xám, 40m | Cuộn | 8 |
27 | FRG25WS | Ống luồn dây mềm phi 25 màu trắng, 40m | Cuộn | 8 |
28 | FRG32GH | Ống luồn dây mềm phi 32 màu xanh, 25m | Cuộn | 10 |
29 | FRG32PE | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, 25m | Cuộn | 10 |
30 | FRG32PE1 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xanh, 25m | Cuộn | 10 |
31 | FRG32PE2 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xám, 25m | Cuộn | 10 |
32 | FRG32PE3 | Ống luồn dây mềm phi 32 HDPE, xám, 25m | Cuộn | 10 |
33 | FRG32WH | Ống luồn dây mềm phi 32 màu trắng, 25m | Cuộn | 10 |
34 | FPC16 | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M | Bó | 50 |
35 | FPC16H | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Heavy | Bó | 50 |
36 | FPC16L | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Light | Bó | 50 |
37 | FPC20 | Ống luồn dây điện phi 20 x 2.92M | Bó | 100 |
38 | FPC20H | Ống luồn dây điện phi 20x2.92m - Heavy | Bó | 100 |
39 | FPC20L | Ống luồn dây điện phi 20x2.92M,Light 320 | Bó | 100 |
40 | FPC25 | Ống luồn dây điện phi 25 x 2.92M | Bó | 50 |
41 | FPC25H | Ống luồn dây điện phi 25x2.92m - Heavy | Bó | 50 |
42 | FPC25L | Ống luồn dây điện phi 25x2.92M,Light 320 | Bó | 50 |
43 | FPC32 | Ống luồn dây điện phi 32 x 2.92M | Bó | 60 |
44 | FPC32H | Ống luồn dây điện phi 32x2.92m - Heavy | Bó | 60 |
45 | FPC32L | Ống luồn dây điện phi 32x2.92M,Light 320 | Bó | 60 |
46 | FPC40H | Ống luồn dây điện phi 40x2.92m - Heavy | Bó | 70 |
47 | FPC50H | Ống luồn dây điện phi 50x2.92m - Heavy | Bó | 90 |
48 | NES3320-5 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,1 công tắc,20A | Cái | 15 |
49 | NES332U-3 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,2USB,2công tắc | Cái | 17 |
50 | NES3332-3 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng,3 ổ 2,1công tắc | Cái | 12 |
51 | NES3332-3S1 | Ổ cắm có dây 3 ổ đa năng, 3 ổ 2, 10A | Cái | 9 |
52 | NES4213-3S1 | Ổ cắm có dây 1 ổ đa năng, 4 ổ 2, 10A | Cái | 7 |
53 | NES43415-3 | Ổ cắm có dây 4 ổ đa năng, 4 công tắc | Cái | 15 |
54 | NES5215-3 | Ổ cắm có dây 5 ổ cắm 2, 1 công tắc | Cái | 11 |
55 | NNV17100 | Nẹp vuông 100mm x 60mm x 1.7m | Bó | 54 |
56 | NNV1715 | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 1.7m | Bó | 25 |
57 | NNV1720 | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 1.7m | Bó | 25 |
58 | NNV1725 | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 1.7m | Bó | 25 |
59 | NNV1730 | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 1.7m | Bó | 50 |
60 | NNV1740 | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 1.7m | Bó | 38 |
61 | NNV1750 | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 1.7m | Bó | 30 |
62 | NNV1760 | Nẹp vuông 60mm x 40mm x 1.7m | Bó | 24 |
63 | NNV1780 | Nẹp vuông 80mm x 60mm x 1.7m | Bó | 36 |
64 | NNV20100 | Nẹp vuông 100mm x 60mm x 2.0m | Bó | 54 |
65 | NNV2015 | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 2.0m | Bó | 25 |
66 | NNV2020 | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 2.0m | Bó | 25 |
67 | NNV2025 | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 2.0m | Bó | 25 |
68 | NNV2030 | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 2.0m | Bó | 50 |
69 | NNV2040 | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 2.0m | Bó | 38 |
70 | NNV2050 | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 2.0m | Bó | 30 |
71 | NNV2060 | Nẹp vuông 60mm x 40mm x 2.0m | Bó | 24 |
72 | NNV2080 | Nẹp vuông 80mm x 60mm x 2.0m | Bó | 36 |
73 | NCV1520 | Quạt hút trần không ống, lỗ khoét 210mm | Cái | 28 |
74 | NCV1520-C | Quạt hút trần có ống, lỗ khoét 210mm | Cái | 30 |
75 | NCV2020 | Quạt hút trần không ống, lỗ khoét 262mm | Cái | 31 |
76 | NCV2020-C | Quạt hút trần có ống, lỗ khoét 262mm | Cái | 32 |
77 | NFV2021 | Quạt hút trần NFV2021 | Cái | 36 |
78 | NFV2521 | Quạt hút trần NFV2521 | Cái | 39 |
79 | NMV1421 | Quạt hút mini 8W, lỗ khoét 140mm | Cái | 14 |
80 | NMV2023 | Quạt hút siêu mỏng NMV2023 | Cái | 19 |
81 | NMV2523 | Quạt hút siêu mỏng NMV2523 | Cái | 24 |
82 | NWV1520 | Quạt hút tường 15cm, kt lỗ khoét 200mm | Cái | 31 |
83 | NWV2020 | Quạt hút tường 20cm, kt lỗ khoét 250mm | Cái | 33 |
84 | NWV2520 | Quạt hút tường 25cm, kt lỗ khoét 300mm | Cái | 36 |
85 | NOF1609 | Quạt đảo trần màu xám trắng | Cái | 38 |
86 | NOF1603G-RC | Quạt đảo remote NOF1603G-RC màu xám | Cái | 52 |
87 | NWF1611G | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu xám | Cái | 33 |
88 | NWF1611BL | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu xanh | Cái | 33 |
89 | NWF1611BE | Quạt treo tường 2 dây, 47W, NWF1611 màu beige | Cái | 33 |
90 | NWF1612RC-G | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu xám | Cái | 43 |
91 | NWF1612RC-BL | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu xanh | Cái | 43 |
92 | NWF1612RC-BE | Quạt treo remote, 47W, NWF1612RC màu beige | Cái | 43 |
93 | NED073. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 3000K | Cái | 5 |
94 | NED074. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 4000K | Cái | 5 |
95 | NED076. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W 6500K | Cái | 5 |
96 | NED07C. | Đèn LED DL Eco Ø90 7W đổi màu | Cái | 5 |
97 | NED093. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 3000K | Cái | 5 |
98 | NED094. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 4000K | Cái | 5 |
99 | NED096. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W 6500K | Cái | 5 |
100 | NED09C. | Đèn LED DL Eco Ø90 9W đổi màu | Cái | 6 |
101 | NED123. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 3000K | Cái | 6 |
102 | NED124. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 4000K | Cái | 6 |
103 | NED126. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W 6500K | Cái | 6 |
104 | NED12C. | Đèn LED DL Eco Ø120 12W đổi màu | Cái | 7 |
105 | NED154. | Đèn LED DL Eco Ø145 15W 4000K | Cái | 8 |
106 | NED156. | Đèn LED DL Eco Ø145 15W 6500K | Cái | 8 |
107 | NED184. | Đèn LED DL Eco Ø145 18W 4000K | Cái | 8 |
108 | NED186. | Đèn LED DL Eco Ø145 18W 6500K | Cái | 8 |
109 | NED246. | Đèn LED DL Eco Ø195 24W 6500K | Cái | 11 |
110 | NLBT203 | Bóng bulb trụ LED E27 φ80 20W vàng | Cái | 4 |
111 | NLBT206 | Bóng bulb trụ LED E27 φ80 20W trắng | Cái | 4 |
112 | NLBT303 | Bóng bulb trụ LED E27 φ100 30W vàng | Cái | 6 |
113 | NLBT306 | Bóng bulb trụ LED E27 φ100 30W trắng | Cái | 6 |
114 | NLBT403 | Bóng bulb trụ LED E27 φ120 40W vàng | Cái | 8 |
115 | NLBT406 | Bóng bulb trụ LED E27 φ120 40W trắng | Cái | 8 |
116 | NLBT503 | Bóng bulb trụ LED E27 φ140 50W vàng | Cái | 10 |
117 | NLBT506 | Bóng bulb trụ LED E27 φ140 50W trắng | Cái | 10 |
118 | NDL093G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền vàng | Cái | 6 |
119 | NDL093S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền bạc | Cái | 6 |
120 | NDL093W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 3000K viền trắng | Cái | 6 |
121 | NDL094G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền vàng | Cái | 6 |
122 | NDL094S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền bạc | Cái | 6 |
123 | NDL094W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 4000K viền trắng | Cái | 6 |
124 | NDL096G90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền vàng | Cái | 6 |
125 | NDL096S90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền bạc | Cái | 6 |
126 | NDL096W90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W 6500K viền trắng | Cái | 6 |
127 | NDL09CG90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền vàng | Cái | 7 |
128 | NDL09CS90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền bạc | Cái | 7 |
129 | NDL09CW90 | Đèn LED DL 3S φ90 9W đổi màu viền trắng | Cái | 7 |
130 | NDL124S110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 4000K viền bạc | Cái | 7 |
131 | NDL126G110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 6500K viền vàng | Cái | 7 |
132 | NDL126S110 | Đèn LED DL 3S φ110 12W 6500K viền bạc | Cái | 7 |
133 | NDL126W110 | Đèn LED DL3S φ110 12W 6500K viền trắng | Cái | 7 |
134 | NDL12CG110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền vàng | Cái | 8 |
135 | NDL12CS110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền bạc | Cái | 8 |
136 | NDL12CW110 | Đèn LED DL3S φ110 12W đổi màu viền trắng | Cái | 8 |
137 | NADL073 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 3000K | Cái | 6 |
138 | NADL074 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 4000K | Cái | 6 |
139 | NADL076 | Đèn LED DL điều chỉnh Ø75 7W 6500K | Cái | 6 |
140 | NSHV183. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W vàng | Cái | 8 |
141 | NSHV184. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W trung tính | Cái | 8 |
142 | NSHV186. | Đèn bán nguyệt LED 0.6m 18W trắng | Cái | 8 |
143 | NSHV363. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W vàng | Cái | 12 |
144 | NSHV364. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W trung tính | Cái | 12 |
145 | NSHV366. | Đèn bán nguyệt LED 1.2m 36W trắng | Cái | 12 |
146 | NSD0631. | ĐènLED slimDL φ110 6W 3000K | Cái | 5 |
147 | NSD0641. | ĐènLED slimDL φ110 6W 4000K | Cái | 5 |
148 | NSD0661. | ĐènLED slimDL φ110 6W 6500K | Cái | 5 |
149 | NSD06C1. | ĐènLED slimDL φ110 6W đổi màu | Cái | 6 |
150 | NSD0931. | ĐènLED slimDL φ135 9W 3000K | Cái | 7 |
151 | NSD0941. | ĐènLED slimDL φ135 9W 4000K | Cái | 7 |
152 | NSD0961. | ĐènLED slimDL φ135 9W 6500K | Cái | 7 |
153 | NSD09C1. | ĐènLED slimDL φ135 9W đổi màu | Cái | 9 |
154 | NSD1231. | ĐènLED slimDL φ160 12W 3000K | Cái | 8 |
155 | NSD1241. | ĐènLED slimDL φ160 12W 4000K | Cái | 8 |
156 | NSD1261. | ĐènLED slimDL φ160 12W 6500K | Cái | 8 |
157 | NSD12C1. | ĐènLED slimDL φ160 12W đổi màu | Cái | 10 |
158 | NSD1531. | ĐènLED slimDL φ190 15W 3000K | Cái | 10 |
159 | NSD1541. | ĐènLED slimDL φ190 15W 4000K | Cái | 10 |
160 | NSD1561. | ĐènLED slimDL φ190 15W 6500K | Cái | 10 |
161 | NPL063R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 3000K | Cái | 6 |
162 | NPL064R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 4000K | Cái | 6 |
163 | NPL066R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 6W 6500K | Cái | 6 |
164 | NPL123R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 3000K | Cái | 9 |
165 | NPL123S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 3000K | Cái | 9 |
166 | NPL124R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 4000K | Cái | 9 |
167 | NPL124S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 4000K | Cái | 9 |
168 | NPL126R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 12W 6500K | Cái | 9 |
169 | NPL126S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 12W 6500K | Cái | 9 |
170 | NPL183R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 3000K | Cái | 11 |
171 | NPL183S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 3000K | Cái | 12 |
172 | NPL184R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 4000K | Cái | 11 |
173 | NPL184S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 4000K | Cái | 12 |
174 | NPL186R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 18W 6500K | Cái | 11 |
175 | NPL186S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 18W 6500K | Cái | 12 |
176 | NPL243S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 24W 3000K | Cái | 18 |
177 | NPL244R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 24W 4000K | Cái | 16 |
178 | NPL246R. | Đèn Panel LED trắng, tròn 24W 6500K | Cái | 16 |
179 | NPL246S. | Đèn Panel LED trắng, vuông 24W 6500K | Cái | 18 |
180 | NT8T106. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 0m6 10W trắng | Cái | 3 |
181 | NT8T103 | Bóng tuýp T8 LED thủy tinh 0m6 10W vàng | Cái | 3 |
182 | NT8T203. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 1m2 20W vàng | Cái | 4 |
183 | NT8T206. | Bóng Tube T8 LED thủy tinh 1m2 20W trắng | Cái | 4 |
184 | NT8F1106 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 10W trắng | Bộ | 5 |
185 | NT8F1103 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 10W vàng | Bộ | 5 |
186 | NT8F1206 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 20W trắng | Bộ | 7 |
187 | NT8F1203 | Bộ máng đèn LED tuýp thủy tinh 20W vàng | Bộ | 7 |
188 | NSHE406 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 6500K | Bộ | 8 |
191 | NSHE404 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 4000K | Bộ | 8 |
190 | NSHE403 | Đèn LED bán nguyệt ECO 1.2m 40W 3000K | Bộ | 8 |
189 | NSHE206 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 6500K | Bộ | 5 |
193 | NSHE204 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 4000K | Bộ | 5 |
192 | NSHE203 | Đèn LED bán nguyệt ECO 0.6m 20W 3000K | Bộ | 5 |
194 | FRG16WM | Ống luồn dây mềm phi 16 màu trắng, 50m | Cuộn | 6 |
195 | FRG20WM | Ống luồn dây mềm phi 20 màu trắng, 50m | Cuộn | 8 |
196 | FRG25WSM | Ống luồn dây mềm phi 25 màu trắng, 40m | Cuộn | 8 |
197 | FPC16LM | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M, Light | Bó | 50 |
198 | FPC16M | Ống luồn dây điện phi 16 x 2.92M | Bó | 50 |
199 | FPC20LM | Ống luồn dây điện phi 20x2.92M,Light 320 | Bó | 100 |
200 | FPC20M | Ống luồn dây điện phi 20 x 2.92M | Bó | 100 |
201 | FPC25LM | Ống luồn dây điện phi 25x2.92M,Light 320 | Bó | 50 |
202 | FPC25M | Ống luồn dây điện phi 25 x 2.92M | Bó | 50 |
203 | NNV1715M | Nẹp vuông 15mm x 9mm x 1.7m | Bó | 25 |
204 | NNV1720M | Nẹp vuông 20mm x 10mm x 1.7m | Bó | 50 |
205 | NNV1725M | Nẹp vuông 25mm x 14mm x 1.7m | Bó | 50 |
206 | NNV1730M | Nẹp vuông 30mm x 16mm x 1.7m | Bó | 50 |
207 | NNV1740M | Nẹp vuông 40mm x 18mm x 1.7m | Bó | 38 |
208 | NNV1750M | Nẹp vuông 50mm x 35mm x 1.7m | Bó | 30 |
Hỗ trợ đăng ký thành viên Nanoco ProClub:
+ Hotline: 19006711
+ Email: info@nanoco.com.vn
Tham khảo thêm thông tin Chương trình tại: Nanoco ProClub – Đèn LED - Thiết bị điện - Bền bỉ vượt thời gian